Có 2 kết quả:
不圆通 bù yuán tōng ㄅㄨˋ ㄩㄢˊ ㄊㄨㄥ • 不圓通 bù yuán tōng ㄅㄨˋ ㄩㄢˊ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inflexible
(2) unaccommodating
(2) unaccommodating
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inflexible
(2) unaccommodating
(2) unaccommodating
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh